I will be there in a few minutes.
Dịch: Tôi sẽ có mặt trong vài phút.
The meeting lasted for thirty minutes.
Dịch: Cuộc họp kéo dài trong ba mươi phút.
Please wait for a minute.
Dịch: Xin hãy đợi một phút.
khoảnh khắc
thời gian
khoảng thời gian
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
trang phục nội địa
đi chợ theo tuần
sản phẩm làm dịu da
vượt đèn đỏ
bò hầm
Chỉ thị của chính phủ
chuyên gia tâm lý tình dục
giờ nào