The referee added three minutes of injury time.
Dịch: Trọng tài đã cộng thêm ba phút bù giờ.
They scored a goal in injury time.
Dịch: Họ đã ghi một bàn thắng vào phút bù giờ.
thời gian bù giờ
thời gian cộng thêm
thời gian
bù giờ
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
Cảm xúc
Bài thơ
niềm tin phi lý
tội phạm tình dục
Áo vest
tạm dừng
Khả năng dung nạp kháng sinh
giờ đón dâu