The doctor advised him to rest to restore his health.
Dịch: Bác sĩ khuyên anh ấy nên nghỉ ngơi để phục hồi sức khỏe.
A good diet can help restore health after illness.
Dịch: Một chế độ ăn uống tốt có thể giúp phục hồi sức khỏe sau bệnh tật.
hồi phục sức khỏe
lấy lại sức khỏe
sự phục hồi sức khỏe
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
Kiên định, kiên quyết
giới giải trí
nuốt
khung hình thu hút
giao diện chính
giai đoạn ổn định
tài chính
Xét nghiệm chẩn đoán nhanh