The court ordered that he be reinstated in his job.
Dịch: Tòa án đã ra lệnh phục hồi chức vụ cho anh ta.
He was reinstated as party leader.
Dịch: Ông được phục hồi làm lãnh đạo đảng.
khôi phục
tái lập
sự phục hồi, sự khôi phục
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Ghế ngồi trong vườn
rơi
sự lặp lại
bàn cạnh ghế
người trẻ thành đạt
dàn bài có cấu trúc
phần mềm thiết kế hỗ trợ bằng máy tính
khối ngành sư phạm