The team has a solid defense.
Dịch: Đội bóng có một hàng phòng thủ chắc chắn.
They built a solid defense against the attack.
Dịch: Họ đã xây dựng một hàng phòng thủ vững chắc chống lại cuộc tấn công.
hàng phòng thủ mạnh
phòng thủ bất khả xâm phạm
phòng thủ
mang tính phòng thủ
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
hình học 3D
visual nàng thơ
hoa nở vào buổi tối
lĩnh vực kinh doanh
Nhạc môi trường
nghiên cứu tiếng Anh
người cùng tôn giáo
Áo giữ nhiệt