His lasting form is admirable.
Dịch: Phong độ trường tồn của anh ấy thật đáng ngưỡng mộ.
The athlete is aiming for lasting form throughout the season.
Dịch: Vận động viên đang hướng đến phong độ trường tồn trong suốt mùa giải.
Hiệu suất ổn định
Phong độ bền bỉ
kiên định
duy trì
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
vẻ đẹp siêu trần
nằm/ở gần vùng xung đột
cư dân tháo chạy
thói quen đọc sách
Mối đe dọa nghiêm trọng
Đồ gốm
Làm việc chăm chỉ
Việc tái sử dụng các vật phẩm cũ bằng cách cải tiến hoặc sáng tạo để chúng trở nên hữu ích hơn hoặc có giá trị thẩm mỹ cao hơn.