This car has a premium style.
Dịch: Chiếc xe này có phong cách cao cấp.
The premium style of this hotel attracts many customers.
Dịch: Phong cách thượng hạng của khách sạn này thu hút nhiều khách hàng.
Phong cách sang trọng
Phong cách cao cấp
Cao cấp
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
cầu thủ bóng đá
nỗ lực tối đa
yếu tố sống còn
quyền từ chối
áp thuế mới
đi trong quỹ đạo
sự tiếp xúc không chủ ý
tòa thị chính