He is pursuing a new lifestyle.
Dịch: Anh ấy đang theo đuổi một phong cách sống mới.
She advocates a new lifestyle that is close to nature.
Dịch: Cô ấy ủng hộ một phong cách sống mới gần gũi với thiên nhiên.
lối sống hiện đại
phong cách sống đương đại
mới lạ
sự đổi mới
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
Kiểm soát tiếng ồn chủ động
phát quang
danh tính cá nhân
nghĩa vụ
khoa học môi trường
tinh thần thép
kiêu ngạo, tự mãn
lên men