This is a sustainable version of the product.
Dịch: Đây là một phiên bản bền vững của sản phẩm.
We need a more sustainable version.
Dịch: Chúng ta cần một phiên bản bền vững hơn.
Phiên bản thân thiện với môi trường
Phiên bản xanh
Bền vững
Tính bền vững
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
sự giảm nhẹ, sự an ủi
mối quan hệ nghịch đảo
trẻ hóa
chế độ bù nhìn
tình trạng nhập cư
dị ứng với sản phẩm từ sữa
tài sản từ 1 - 5 tỷ
chuyển nhượng đất