The car is parked in front of the house.
Dịch: Chiếc xe được đậu phía trước ngôi nhà.
She stood in front of the audience to give her speech.
Dịch: Cô đứng trước khán giả để phát biểu.
phía trước
trong bối cảnh trước
tiến về phía trước
16/09/2025
/fiːt/
đấu tố cực căng
cộng đồng bị thiệt thòi
hủy bỏ, bãi bỏ
mạng lưới phân phối dược phẩm
người được ủy thác
cán bộ đại học
cô đơn, đơn độc
phòng khám thú y