The king was deposed after a coup.
Dịch: Nhà vua đã bị phế truất sau một cuộc đảo chính.
The evidence deposed in court was compelling.
Dịch: Bằng chứng được đưa ra tại tòa rất thuyết phục.
phế truất
đuổi khỏi
sự phế truất
người phế truất
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
sự lây nhiễm
kiểu chữ
có răng cưa
nhà thiết kế đồ họa
Hài kịch chính kịch
Cảnh sát tuần tra
người thẩm vấn
các nhiệm vụ công việc