Her outstanding critique of the film was published in a major journal.
Dịch: Bài phê bình xuất sắc của cô về bộ phim đã được đăng trên một tạp chí lớn.
The professor praised his outstanding critique of the novel.
Dịch: Giáo sư đã khen ngợi bài phê bình xuất sắc của anh về cuốn tiểu thuyết.
Người tạo ra hoặc phát sóng các chương trình âm thanh trực tuyến dưới dạng podcast.