This is his initial surgery.
Dịch: Đây là ca phẫu thuật lần đầu của anh ấy.
The patient recovered well after the initial surgery.
Dịch: Bệnh nhân hồi phục tốt sau ca phẫu thuật lần đầu.
phẫu thuật đầu tiên
trải qua phẫu thuật lần đầu
12/09/2025
/wiːk/
váy lụa sang trọng
cặp tài liệu
Đảng Mác-xít
nghiên cứu về vũ trụ song song
xem xét các vụ việc
thỏa thuận chung
bình, jug, lọ
lỗi tự đánh hỏng