The scent of flowers emanates from the garden.
Dịch: Mùi hương của hoa tỏa ra từ vườn.
He seemed to emanate confidence.
Dịch: Anh ấy có vẻ tỏa ra sự tự tin.
phát hành
tỏa ra
sự phát ra
phát ra
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
tạm hoãn chiêm bái
Chúc ngon miệng
động tác thể dục
màn kết hợp
chinh phục, khuất phục
đăng ký kinh doanh
sản phẩm đáng mong muốn
vài giây