The skin analysis showed that I needed more hydration.
Dịch: Phân tích da cho thấy tôi cần thêm độ ẩm.
After a thorough skin analysis, she recommended specific products.
Dịch: Sau khi phân tích da kỹ lưỡng, cô ấy đã đề xuất các sản phẩm cụ thể.
đánh giá da
phân tích da liễu
da
phân tích
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Giai đoạn chỉnh sửa
nuôi cá tra
nhu cầu vận tải
công ty có tính lịch sử
Thức uống không có cồn.
Bí kíp mặc đẹp
nuốt
Người gặp khó khăn, người có hoàn cảnh khó khăn