We need to analyze perspectives from different stakeholders.
Dịch: Chúng ta cần phân tích các quan điểm từ các bên liên quan khác nhau.
The report analyzes perspectives on climate change.
Dịch: Báo cáo phân tích các quan điểm về biến đổi khí hậu.
xem xét các quan điểm
đánh giá các lập trường
sự phân tích các quan điểm
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
hải sản khô
khoảnh khắc đời thường
Phương tiện thủy cá nhân
ăn thịt
Không ngừng nghỉ, liên tục
xe mui trần (có thể gập hoặc tháo rời mui xe)
hình dạng
môi trường yên tĩnh