A significant part of the budget is spent on education.
Dịch: Một phần quan trọng của ngân sách được chi cho giáo dục.
The engine is a significant part of the car.
Dịch: Động cơ là một phần quan trọng của chiếc xe.
Phần quan trọng
Thành phần chủ yếu
quan trọng
tầm quan trọng
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
sốc nhiệt nhanh
Sinh viên đã tốt nghiệp
ưu tiên quốc gia
chính xác
xu nịnh, bợ đỡ
người say mê, người nhiệt tình
di sản kiến trúc
chữ viết cổ