This car belongs to the B segment.
Dịch: Chiếc xe này thuộc phân khúc B.
The company is targeting the luxury car segment.
Dịch: Công ty đang nhắm đến phân khúc xe hạng sang.
loại xe
phân khúc thị trường
được phân khúc
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Vô tình xúc phạm
Người phụ nữ quyền lực
quế
Cơ hội đi nghỉ ở biển
hoa nhài tây
bụi
nét độc đáo
lối thoát