This phone targets the budget segment.
Dịch: Điện thoại này nhắm vào phân khúc giá rẻ.
The budget segment is very competitive.
Dịch: Phân khúc giá rẻ rất cạnh tranh.
phân khúc chi phí thấp
phân khúc nhập môn
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Khả năng sử dụng công nghệ số một cách hiệu quả
tiếng wheezing
thần lửa trong gia đình
Trang phục sang trọng
người hâm mộ cuộc thi sắc đẹp
ngừng hoạt động
Những nhóm gặp khó khăn hoặc thiệt thòi trong xã hội.
du lịch