The union opposed the decision to cut wages.
Dịch: Công đoàn đã phản đối quyết định cắt giảm lương.
Many residents oppose the decision to build a new airport.
Dịch: Nhiều cư dân phản đối quyết định xây dựng một sân bay mới.
không chấp thuận quyết định
phản kháng quyết định
sự phản đối
người phản đối
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
bữa ăn kiểu Nhật
cuộc thảo luận thẳng thắn
xuất thân hèn kém
sức khỏe thần kinh
thuộc về công dân, liên quan đến trách nhiệm hoặc quyền lợi của công dân
động lực quyền lực
mì xào
người thì cũng chẳng quá già