The company issued a contract assignment to the new employee.
Dịch: Công ty đã giao nhiệm vụ hợp đồng cho nhân viên mới.
She was responsible for the contract assignment of the project.
Dịch: Cô ấy phụ trách phân công nhiệm vụ hợp đồng của dự án.
phân công công việc
phân chia nhiệm vụ
hợp đồng
phân công
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
đủ ánh sáng
tàu tuần tra
hài hước
đạo đức
sự gầy gò, sự mỏng manh
Kỷ niệm về phim
tái hòa nhập văn hóa
cơ sở kinh tế