They like to mingle at parties.
Dịch: Họ thích giao lưu tại các bữa tiệc.
The flavors mingle beautifully in this dish.
Dịch: Hương vị hòa quyện tuyệt đẹp trong món ăn này.
Trộn
Pha trộn
sự giao lưu
đang hòa quyện (dùng làm tính từ)
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
hoa bưởi
nỗi sợ hãi
tiền tệ toàn cầu
hành vi sai trái của công chức
thỏi vàng
ngành giao thông vận tải
nhạc trap
Trầm cảm tươi cười