The workers were accused of sabotage during the strike.
Dịch: Các công nhân bị cáo buộc phá hoại trong thời gian đình công.
They planned to sabotage the enemy's communication lines.
Dịch: Họ lên kế hoạch phá hoại các tuyến liên lạc của kẻ thù.
Đại học Quốc gia Việt Nam, Hà Nội