His strange behavior worried his friends.
Dịch: Động thái lạ của anh ấy khiến bạn bè lo lắng.
The cat exhibited strange behavior after the storm.
Dịch: Con mèo có những động thái lạ sau cơn bão.
Hoạt động bất thường
Hành động kỳ quặc
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Tiến vào lễ đường (kết hôn)
Gặp gỡ và chào hỏi
Mùi khét
bong bóng
Điều tra sự cố
Kỳ thi tuyển sinh vào đại học
Trò chơi dựa trên quyết định
thời gian nghỉ phép