những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
mass index
/mæs ˈɪndɛks/
chỉ số khối lượng
noun
payment plan
/ˈpeɪ.mənt plæn/
kế hoạch thanh toán
noun
senior physician
/ˈsiː.njər fəˈzɪʃ.ən/
bác sĩ cao cấp
noun
cesarean delivery
/sɪˈzɛəriən dɪˈlɪvəri/
phẫu thuật lấy thai
noun
language learning
/ˈlæŋɡwɪdʒ ˈlɜrnɪŋ/
học ngôn ngữ
noun
gobio
/ˈɡoʊbi.oʊ/
Một loại cá thuộc họ cá chép, thường sống ở các vùng nước ngọt.