Regional stability is crucial for economic growth.
Dịch: Ổn định khu vực là yếu tố then chốt cho tăng trưởng kinh tế.
The government is working to promote regional stability.
Dịch: Chính phủ đang nỗ lực thúc đẩy ổn định khu vực.
ổn định vùng
tính ổn định trong khu vực
ổn định
làm ổn định
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
lực cầu
sự phẫn nộ
Luật Bảo hiểm Y tế
thẻ gọi
Căng thẳng trong công việc
trang không chính thức
sinh酮
quán rượu, xe ô tô kiểu dáng dài