The boisterous laughter of children filled the room.
Dịch: Tiếng cười ồn ào của trẻ con tràn ngập căn phòng.
A boisterous crowd gathered to celebrate the victory.
Dịch: Một đám đông náo nhiệt tụ tập để ăn mừng chiến thắng.
hỗn láo, ồn ào
quậy phá, khó bảo
sống động, hoạt bát
16/09/2025
/fiːt/
Làm sống động sân khấu
các cuộc họp gần như hằng ngày
dòng xe liên tục đổ về
bí ngòi mùa hè
hồ sơ đăng ký
quá tham vọng
bị chèn ép
chu kỳ kinh nguyệt