The project was successful in every part.
Dịch: Dự án đã thành công ở mọi phần.
He contributed to the team in every part of the process.
Dịch: Anh ấy đã đóng góp cho đội ở mọi phần của quá trình.
trong suốt
trong mọi khía cạnh
phần
đóng góp
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
máy xay thực phẩm
đôi mắt trống rỗng
chiến lược gia tiếp thị
thói quen lái xe
nhân viên hỗ trợ
Google Fast Pair
trải nghiệm trên màn hình
vật thể bay không xác định