She was diagnosed with an anal fissure after experiencing severe pain.
Dịch: Cô ấy được chẩn đoán bị nứt hậu môn sau khi trải qua cơn đau dữ dội.
Anal fissures can cause bleeding and discomfort.
Dịch: Nứt hậu môn có thể gây chảy máu và khó chịu.
vết nứt hậu môn
vết rách
vết nứt
nứt
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Vùng Bắc Cực
phương pháp nghiên cứu
làm sáng, làm rạng rỡ
Gà tẩm thảo mộc
Con chạy đỏ
Giang mai
chợ; thị trường
mứt khoai lang