She greeted us with a beaming smile.
Dịch: Cô ấy chào chúng tôi bằng một nụ cười rạng rỡ.
His beaming smile showed how proud he was.
Dịch: Nụ cười tươi rói của anh ấy cho thấy anh ấy tự hào như thế nào.
nụ cười tươi tắn
nụ cười sáng ngời
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
con dấu
quản trị số
không bị hư hỏng, nguyên vẹn
Phong cảnh Việt Nam
quan hệ ngoại giao
trợ cấp phúc lợi
khu vực chính quyền địa phương
khai thác ánh sáng ban ngày