He gave her a sneering smile when she entered the room.
Dịch: Anh ấy đã dành cho cô ấy một nụ cười khinh bỉ khi cô bước vào phòng.
Her sneering smile revealed her contempt for the situation.
Dịch: Nụ cười khinh bỉ của cô ấy đã tiết lộ sự khinh thường của cô đối với tình huống.
Sự nâng cao chất lượng âm thanh hoặc khả năng phát âm rõ ràng của âm thanh