She greeted me with a pleasant smile.
Dịch: Cô ấy chào tôi bằng một nụ cười dễ chịu.
A pleasant smile can brighten someone's day.
Dịch: Một nụ cười dễ chịu có thể làm bừng sáng một ngày của ai đó.
nụ cười quyến rũ
nụ cười thân thiện
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
chi phí, giá cả
Người Đức; tiếng Đức; thuộc về Đức
tế bào sinh dục đực
dấu gạch chéo ngược
giữ người trong trường hợp khẩn cấp
ưu tiên
Dừng giật cục
buổi lễ lớn, thường để kỷ niệm hoặc gây quỹ