The scandal was an unfortunate low note in his career.
Dịch: Vụ bê bối là một nốt trầm đáng tiếc trong sự nghiệp của anh.
That mistake was an unfortunate low note in an otherwise successful project.
Dịch: Sai lầm đó là một nốt trầm đáng tiếc trong một dự án thành công.