noun
stochastic distribution
/stəˈkæs.tɪk dɪs.trɪˈbjuː.ʃən/ Phân phối xác suất ngẫu nhiên
verb phrase
live like a normal child
/lɪv laɪk ə ˈnɔːrməl tʃaɪld/ sống như 1 đứa trẻ bình thường
noun
color fringing
Hiện tượng quang học gây ra các viền màu xung quanh hình ảnh do sự tách biệt của các bước sóng ánh sáng khi đi qua ống kính hoặc cảm biến máy ảnh.