Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun/verb
smile
/smaɪl/
nụ cười
noun
tongue
/tʌŋ/
Lưỡi
noun
modest height
/ˈmɒdɪst haɪt/
chiều cao khiêm tốn
noun
mosquito source
/məˈskiːtoʊ sɔːrs/
nguồn sinh sản của muỗi
noun
iud
/aɪ juː diː/
vòng tránh thai
noun
gậy chống
/jɐj tʃɔŋ/
A walking stick or cane used for support or assistance while walking.