The surgery involved removing the other viscera.
Dịch: Ca phẫu thuật bao gồm việc loại bỏ các nội tạng khác.
The report detailed damage to the other viscera.
Dịch: Báo cáo chi tiết tổn thương đối với các nội tạng khác.
các cơ quan nội tạng khác
phần nội tạng còn lại
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
quá trình ủ bia
áo chống nắng
công nghệ viễn thông
đảng cầm quyền
phúc khí từ quý nhân
dọn đi ở với chồng mới
Ẩm thực truyền thống của Việt Nam
thực hiện, biểu diễn