He méc about her secret.
Dịch: Anh ấy đã méc về bí mật của cô ấy.
Don't méc this to anyone.
Dịch: Đừng méc điều này cho ai cả.
She accidentally méc the surprise party.
Dịch: Cô ấy vô tình méc về bữa tiệc bất ngờ.
tiết lộ
công bố
thông báo
méc
16/09/2025
/fiːt/
chiết xuất thảo dược
Quốc gia thành viên NATO
bộc lộ tố chất
tiến triển bất ngờ
Nữ diễn viên chính
Công ty dược phẩm
Chiến dịch phối hợp
sâu răng