They found a small hideaway in the mountains.
Dịch: Họ tìm thấy một nơi ẩn náu nhỏ trên núi.
The cabin served as a perfect hideaway from the city.
Dịch: Căn nhà gỗ là một nơi trốn khỏi thành phố hoàn hảo.
khu nghỉ dưỡng
nơi tôn nghiêm
nơi trú ẩn
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
Súp lúa mạch
tận dụng, khai thác
Phương tiện nông nghiệp
chuột nước
Niềm tin tập thể trong một nhóm hoặc cộng đồng
chủ nghĩa vật chất triết học
Người tham gia giao thông
khuyến khích tự nguyện