The implementation effort required significant resources.
Dịch: Nỗ lực thực hiện đòi hỏi nguồn lực đáng kể.
The project failed despite considerable implementation effort.
Dịch: Dự án thất bại mặc dù đã có nỗ lực thực hiện đáng kể.
cố gắng
thử
sự gắng sức
thực hiện
nỗ lực
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
lòng tin rạn vỡ dần
dự đoán
cầu phúc
tăng cường an ninh
người hấp dẫn nhất
Dịch vụ Internet
dùng hình ảnh tôn vinh
tài sản cho thuê