The main drawback of this plan is its high cost.
Dịch: Nhược điểm chính của kế hoạch này là chi phí cao.
There are several drawbacks to consider before making a decision.
Dịch: Có một số nhược điểm cần xem xét trước khi đưa ra quyết định.
bất lợi
mặt trái
những nhược điểm
rút lui
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
Trở nên nổi tiếng
bất đồng, không hòa thuận
đôi chân đẹp
thật vậy, quả thật
qua đêm
quy định, đặt điều kiện
trải nghiệm ăn uống
cải thiện tiêu hóa