The company is proud of its leading accomplishments in the field.
Dịch: Công ty tự hào về những thành tựu hàng đầu của mình trong lĩnh vực này.
These leading accomplishments have set a new standard for the industry.
Dịch: Những thành tựu dẫn đầu này đã thiết lập một tiêu chuẩn mới cho ngành.
Lớp phủ mỏng hoặc lớp chất nhờn trên bề mặt của một sinh vật hoặc vật thể.