The lively beats of the music made everyone dance.
Dịch: Những nhịp điệu sống động của âm nhạc khiến mọi người nhảy múa.
She loves to listen to lively beats during her workouts.
Dịch: Cô ấy thích nghe những nhịp điệu sống động trong khi tập luyện.
nhịp điệu sống động
nhịp điệu năng động
nhịp
đánh
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Thời gian đăng ký, giai đoạn đăng ký
hợp, đôi
hiện tại, hiện hành
giáo dục định hướng thi cử
kỳ thi cuối kỳ
Sắc màu tươi sáng
việc đọc bàn tay để dự đoán tương lai hoặc phân tích tính cách
Tình yêu của người mẹ