Many retired people enjoy traveling.
Dịch: Nhiều người đã nghỉ hưu thích đi du lịch.
The government provides support for retired people.
Dịch: Chính phủ hỗ trợ cho những người đã nghỉ hưu.
người hưởng lương hưu
nghỉ hưu
sự nghỉ hưu
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
đáng xấu hổ
Nhiệm vụ cách mạng
biện pháp làm dịu giao thông
Đảng Quyền lực Nhân dân
sự tự do hóa
ân tượng tinh tế
Làng
vụ lúa