The squatters were evicted from the building.
Dịch: Những kẻ chiếm dụng đã bị đuổi khỏi tòa nhà.
The land was occupied by squatters.
Dịch: Mảnh đất đã bị chiếm bởi những người chiếm dụng.
những kẻ xâm phạm
những kẻ xâm lược
người chiếm dụng
chiếm dụng
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Người thuộc văn hóa hoặc nguồn gốc từ Mỹ Latinh.
tìm kiếm cuộc phiêu lưu
Quyết định của người mua
cuộc sống tuổi 53
(từ lóng) người hâm mộ cuồng nhiệt, fan cuồng
Kiểm thử phần mềm
công ty báo cáo tín dụng
phân đoạn diễn