Her striking features made her stand out in the crowd.
Dịch: Những đường nét nổi bật của cô ấy khiến cô ấy nổi bật giữa đám đông.
The building's striking features include its tall glass windows and unique roof design.
Dịch: Những đặc điểm nổi bật của tòa nhà bao gồm cửa sổ kính cao và thiết kế mái độc đáo.
vật dụng sáng tạo hoặc dụng cụ dùng để phục vụ cho các hoạt động sáng tạo như nghệ thuật, thủ công, thiết kế