The company has significant capital needs.
Dịch: Công ty có nhu cầu vốn đáng kể.
We are evaluating our capital needs for the next five years.
Dịch: Chúng tôi đang đánh giá nhu cầu vốn của mình trong năm năm tới.
yêu cầu vốn
nhu cầu tài trợ
thâm dụng vốn
tư bản hóa
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
chấn thương nghiêm trọng
trở nên phổ biến, được yêu thích
Phe bảo thủ
truyền thông cộng đồng
cửa hàng bán thịt
ngưng hoạt động giải trí
khu phố
Hành vi bắt nạt hoặc xâm phạm giữa các bạn cùng trang lứa nhằm gây tổn thương hoặc kiểm soát