She joined a therapy group to help cope with her anxiety.
Dịch: Cô ấy tham gia một nhóm trị liệu để giúp đối phó với lo âu.
The therapy group meets every Thursday evening.
Dịch: Nhóm trị liệu gặp nhau mỗi tối thứ Năm.
nhóm hỗ trợ
nhóm điều trị
trị liệu
trị liệu (hành động)
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
gặp gỡ gia đình
người thích nằm dài, lười biếng, không thích hoạt động
cái gì khác
Hội chứng chuyển hóa
thành phần
Tin học cơ bản
bạn tâm thư
Cập nhật Hà Nội