The energetic beats of the music made everyone dance.
Dịch: Những nhịp điệu năng lượng của bản nhạc đã khiến mọi người nhảy múa.
She loves working out to energetic beats.
Dịch: Cô ấy thích tập thể dục với những nhịp điệu năng lượng.
nhịp điệu năng động
nhịp điệu sống động
năng lượng
tiếp thêm năng lượng
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
khóa xác thực
xây dựng ga T3
Bệnh lý nền
Vành nguyệt quế
dịch vụ khách hàng
Leo thang bạo lực
nói ra, tuyên bố
vượt xa số tiền