She took a glimpse back at her childhood memories.
Dịch: Cô ấy nhìn thoáng lại những kỷ niệm thời thơ ấu.
He glimpsed back to see what he had left behind.
Dịch: Anh ấy nhìn lại để xem những gì mình đã bỏ lại.
nhìn lướt
nhìn trộm
cái nhìn thoáng qua
nhìn thoáng qua
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
xà phòng
Nhà phát hành phiếu giảm giá
hoàn thiện
tiếng rên rỉ
báo cáo đánh giá thuế
thần linh gia đình
Cựu cảnh sát trưởng
hoạt động thiện nguyện