Skydiving gives me a high adrenaline rush.
Dịch: Nhảy dù mang lại cho tôi cảm giác mạnh.
He enjoys high adrenaline sports.
Dịch: Anh ấy thích các môn thể thao cảm giác mạnh.
hồi hộp
phấn khích
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
mới nhất
thang điểm
Xay nhuyễn
khả năng đọc và viết
Người có tầm ảnh hưởng quan trọng
Google cách xin lỗi
hoa khôi địa phương
quyền hợp pháp